Việt
dạng ngắn gọn của danh từ Kautabak
Đức
Tabak
Tabak /[auch: 'tabak, bes. osterr.: ta’bak], der; -s, (Sorten:) -e/
dạng ngắn gọn của danh từ Kautabak (thuốc lá nhai);