Việt
đan lại .
quấn
vắn
cuộn quanh
lừa gạt
lưỏng gạt
quyến rũ
làm mê hồn
làm say mê
làm đắm đuối
mê hoặc.
Đức
umstricken
umstricken /vt/
đan lại (tát chân...).
1. quấn, vắn, cuộn quanh; 2. (nghía bóng) lừa gạt, lưỏng gạt, quyến rũ, làm mê hồn, làm say mê, làm đắm đuối, mê hoặc.