TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

desinfizieren

khử trùng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tẩy uế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sát trùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khử trùng <y>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

tẩy ué

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiệt trùng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiệt trùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

desinfizieren

disinfect

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

desinfizieren

desinfizieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Alle Arbeitsplätze sind täglich zu desinfizieren.

Tất cả các nơi làm việc phải được khử trùng hàng ngày.

Die Labormöbel und Arbeitsflächen müssen lediglich so beschaffen sein, dass sie leicht zu reinigen und zu desinfizieren sind. Außerdem muss ein Waschbecken vorhanden sein. Neben der üblichen Laborgrundausstattung, wie z.B. Kühlschrank, Waagen, pH-Meter, Reagenzglasschüttler, Magnetrührer, Zentrifuge, Fotometer und Küvetten, Wasserbad, Spritzflaschen und Glasgeräten, finden sich folgende Geräte und Einrichtungen in einem Mikrobiologielabor:

Đồ nội thất phòng thí nghiệm và bàn làm việc cần phải được tạo làm sao để dễ dàng rửa sạch và khử trùng.Ngoàiracònphảicómộtbồnrửa.Songsongvớicácthiếtbịcơbảnchẳnghạnnhưtủlạnh,cân, máy đo pH, máy rung ống nghiệm, máy khuấy từ tính, máy ly tâm, cuvette và máy đo quang phổ, bồn nước (water bath), chai xịt và các chai, hộp thủy tinh phòng thí nghiệm vi sinh, còn cần thêm:

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

evtl. Behälter inertisieren, desinfizieren oder sterilisieren

Đôi khi cần thông bình bằng khí trơ, khử trùng, tiệt trùng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

desinfizieren /(sw. V.; hat)/

khử trùng; sát trùng; tẩy uế; tiệt trùng (entkeimen, entseuchen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

desinfizieren /vt/

khử trùng, sát trùng, tẩy ué, tiệt trùng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

desinfizieren /vt/KTA_TOÀN/

[EN] disinfect

[VI] khử trùng, tẩy uế

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

desinfizieren

[EN] disinfect

[VI] khử trùng < y>

Từ điển Polymer Anh-Đức

disinfect

desinfizieren (desinfizierend)