TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khử trùng

khử trùng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tẩy uế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sát trùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm vô sinh

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiệt trùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô trùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiệt khuẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giết sâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệt sản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khử ô nhiễm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sát khuẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh trùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm vô trùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khử khuẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trừ côn trùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiệt khuẩn triệt sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tẩy uế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩy ué.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩy ué

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiệt trùng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khử khuẩn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trử sâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tuyệt sinh sản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khủ khuẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tuyệt sinh sản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diệt khuẩn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm cho hết sinh sản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuyệt sản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

khử trùng

Disinfection

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

sterilization

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sanitisation

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Antiseptic

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

disinfect

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

decontaminate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

disinfest

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sterilize

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

khử trùng

desinfizieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entseuchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

antiseptisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Desinfektion

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sterilisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entsecht entkeimt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

pasteurisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entkeimen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entwesen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entkeimung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entseuchung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unfruchtbarmachung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entwesung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Chemische Desinfektionsmittel und Desinfektionsverfahren

Phương tiện khử trùng hóa học và các phương pháp khử trùng

Beschreiben Sie die Durchführung einer hygienischen Händedesinfektion mit einem Desinfektionsmittel.

Mô tả việc thực hiện khử trùng bàn tay bằng chất khử trùng.

Desinfektionsverfahren

Phương pháp khử trùng

Sterilisation und Desinfektion

Tiệt trùng và khử trùng

Gasförmige Desinfektionsmittel.

Thuốc khử trùng dạng khí.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sterilization

Khử trùng, sát trùng, diệt khuẩn, làm cho hết sinh sản, triệt sản, tuyệt sản

sterilize

Khử trùng, sát trùng, diệt khuẩn, làm cho hết sinh sản, triệt sản, tuyệt sản

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entkeimung /f =/

sự] tiệt trùng, khử trùng, sát trùng, vô trùng; [sự] triệt sản, làm tuyệt sinh sản.

Entseuchung /f =/

sự] khử trùng, sát trùng, tiệt trùng, tẩy uế.

Desinfektion /f =, -en/

sự] tiệt trùng, khử trùng, sát trùng, tẩy ué.

desinfizieren /vt/

khử trùng, sát trùng, tẩy ué, tiệt trùng.

Unfruchtbarmachung /ỉ =, -en/

ỉ =, sự] tiệt trùng, khử trùng, sát trùng, vô trùng, tiệt khuẩn, khử khuẩn.

Entwesung /f =, -en/

1. [sự] trử sâu, giết sâu, tiệt trùng, khử trùng, sát trùng, tẩy uế; 2. [sự] triệt sản, làm tuyệt sinh sản.

sterilisieren /vt/

1. tiệt trùng, khử trùng, sát trùng, vô trùng, tiệt khuẩn, khủ khuẩn; 2. triệt sản, làm tuyệt sinh sản, hoạn, thiến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

antiseptisch /(Adj.) (Med.)/

sát trùng; khử trùng; sát khuẩn (keimtötend);

pasteurisieren /[past0ri'zi:ron] (sw. V.; hat)/

sát trùng; khử trùng; thanh trùng (theo phương pháp Pasteur);

desinfizieren /(sw. V.; hat)/

khử trùng; sát trùng; tẩy uế; tiệt trùng (entkeimen, entseuchen);

entseuchen /(sw. V.; hat)/

khử trùng; sát trùng; làm vô trùng; tẩy uế (desinfizieren);

entkeimen /(sw. V.; hat)/

tiệt trùng; khử trùng; sát trùng; vô trùng; tiệt khuẩn; khử khuẩn (keimfrei machen);

entwesen /(sw. V.; hat) (Fachspr.)/

trừ côn trùng; giết sâu; tiệt trùng; khử trùng; sát trùng; tẩy uế;

sterilisieren /(sw. V.; hat)/

tiệt trùng; khử trùng; sát trùng; vô trùng; tiệt khuẩn (Med ) triệt sản; làm vô sinh;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

desinfizieren /vt/KTA_TOÀN/

[EN] disinfect

[VI] khử trùng, tẩy uế

entseuchen /vt/KTA_TOÀN/

[EN] decontaminate, disinfest

[VI] khử ô nhiễm, tẩy uế, khử trùng

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

disinfection

khử trùng

(a) Sử dụng sau khi làm sạch kỹ đồ vật, về các phương pháp dùng để tiêu diệt các tác nhân lây nhiễm bệnh hay ký sinh trùng gây bệnh trên các động vật thủy sản; khử trùng ứng dụng trong hệ thống nuôi trồng thủy sản (như: trại sản xuất giống, trại cá, trại hàu, trại tôm, trại ương giống), đối với các phương tiện chuyên chở và những đồ vật/thiết bị khác nhau có thể bị nhiễm bẩn trực tiếp hay gián tiếp. (b) Sự tiêu diệt các vi sinh vật, các tác nhân gây bệnh, hay độc tố của chúng hay vật mang mầm bệnh. Sự tẩy uế gây ảnh hưởng bất lợi do sự có mặt của carbon hữu cơ dạng hạt và hoà tan. (RT: khử trùng).

sterilization

khử trùng, làm vô sinh

(a) Mọi quá trình (vật lý hoặc hóa học) diệt hoặc phá hủy tất cả các sinh vật gây bệnh. (b) Làm mất khả năng sinh sản.

Từ điển tiếng việt

khử trùng

- đgt (H. trùng: vi trùng) Trừ bỏ vi trùng: Khử trùng các dụng cụ phẫu thuật.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Antiseptic

Khử trùng

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Disinfection

KHỬ TRÙNG

là sự bất hoạt các vi sinh vật bằng hóa chất, chiếu xạ, nhiệt hoặc quá trình phân tách vật lý (ví dụ với nước là khử khuẩn bằng clo, bằng tia UV, đun nước, màng lọc).

Sanitisation

KHỬ TRÙNG

một hoặc một vài bước xử lý nhằm mục đích loại bỏ hoàn toàn các mầm bệnh trong phân hoặc nước xám (trong trường hợp xử lý phân sẽ là làm khô, ủ; trong trường hợp nước tiểu sẽ là cất giữ lâu dài).

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Desinfektion

[EN] Disinfection

[VI] Khử trùng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khử trùng

(y) antiseptisch (a), entsecht (a) entkeimt (a); desinfizieren vt, entseuchen vt.