Việt
giết sâu
tiệt trùng
khử trùng
sát trùng
tẩy uế
trừ côn trùng
trử sâu
triệt sản
làm tuyệt sinh sản.
Đức
entwesen
Entwesung
Entwesung /f =, -en/
1. [sự] trử sâu, giết sâu, tiệt trùng, khử trùng, sát trùng, tẩy uế; 2. [sự] triệt sản, làm tuyệt sinh sản.
entwesen /(sw. V.; hat) (Fachspr.)/
trừ côn trùng; giết sâu; tiệt trùng; khử trùng; sát trùng; tẩy uế;