TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

disinfection

Khử trùng

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Bể trộn vách ngăn

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

sự phân bố

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phân phối

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

lưu thông

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự khử trùng nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khử trùng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

disinfection

Disinfection

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
disinfection :

Disinfection :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

disinfection

Desinfektion

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Desinfizierung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entkeimung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
disinfection :

Desinfektion:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

disinfection :

Désinfection:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
disinfection

désinfection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Desinfektion /f/KTC_NƯỚC/

[EN] disinfection

[VI] sự khử trùng

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

disinfection

khử trùng

(a) Sử dụng sau khi làm sạch kỹ đồ vật, về các phương pháp dùng để tiêu diệt các tác nhân lây nhiễm bệnh hay ký sinh trùng gây bệnh trên các động vật thủy sản; khử trùng ứng dụng trong hệ thống nuôi trồng thủy sản (như: trại sản xuất giống, trại cá, trại hàu, trại tôm, trại ương giống), đối với các phương tiện chuyên chở và những đồ vật/thiết bị khác nhau có thể bị nhiễm bẩn trực tiếp hay gián tiếp. (b) Sự tiêu diệt các vi sinh vật, các tác nhân gây bệnh, hay độc tố của chúng hay vật mang mầm bệnh. Sự tẩy uế gây ảnh hưởng bất lợi do sự có mặt của carbon hữu cơ dạng hạt và hoà tan. (RT: khử trùng).

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Disinfection

KHỬ TRÙNG

là sự bất hoạt các vi sinh vật bằng hóa chất, chiếu xạ, nhiệt hoặc quá trình phân tách vật lý (ví dụ với nước là khử khuẩn bằng clo, bằng tia UV, đun nước, màng lọc).

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Desinfektion

[EN] Disinfection

[VI] Khử trùng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

disinfection

sự khử trùng nước

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disinfection /SCIENCE/

[DE] Desinfizierung; Entkeimung

[EN] disinfection

[FR] désinfection

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Disinfection

[DE] Desinfektion

[EN] Disinfection

[VI] sự phân bố, phân phối, lưu thông

Từ điển Polymer Anh-Đức

disinfection

Desinfizierung, Desinfektion

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

Disinfection

Bể trộn vách ngăn

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Disinfection :

[EN] Disinfection :

[FR] Désinfection:

[DE] Desinfektion:

[VI] diệt vi sinh vật gây bệnh trong áo quần, dụng cụ bị nhiễm trùng, môi trường chung quanh... với các phương tiện vật lý, hóa học (disinfectant).