Anh
disinfection
Đức
Desinfizierung
Entkeimung
Pháp
désinfection
désinfection /SCIENCE/
[DE] Desinfizierung; Entkeimung
[EN] disinfection
[FR] désinfection
désinfection IdezÊfeksjô] n. f. Sự tẩy uế, khử trùng, diệt khuẩn (bằng các biện pháp co giói, vật lý hay hóa học).