Việt
khử khí độc
sát trùng
tẩy uế.
Đức
Entgiftungsmittel
entgiften
Entgiftung
Entgiftungsmittel /n -s, =/
chát, thuổc] khử khí độc;
entgiften /vt/
1. khử khí độc; 2. sát trùng, tẩy uế.
Entgiftung /f =/
1. [sự] khử khí độc; 2. [sự] sát trùng, tẩy uế.