Việt
thiển
tiệt trùng
khủ trùng
sát trùng
vô trùng
tiệt khuẩn
khử khuẩn
triệt sản
làm tuyệt sinh đẻ
hoạn
đình sản.
Đức
oberflächlich
einfach
gewöhnlich .
Sterilisation
Sterilisation /f =, -en/
1. [sự] tiệt trùng, khủ trùng, sát trùng, vô trùng, tiệt khuẩn, khử khuẩn; 2. [sự] triệt sản, làm tuyệt sinh đẻ, hoạn, thiển, đình sản.
Thiển
cạn, hẹp, ngắn, thiển cận, thiển ý, thiển kiến, thô thiển, tài sơ trí thiển.
oberflächlich (a), einfach (a), gewöhnlich (a).