TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entkeimen

tiệt trùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khử trùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sát trùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô trùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiệt khuẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khử khuẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy mộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bẻ mộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách mầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhú mầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nẩy mầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mọc mầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mọc lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

entkeimen

degermination

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

entkeimen

Entkeimen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

entkeimen

dégermage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

junge Triebe entkeimen der Erde

những cây non dã mọc mầm nhú lên khỏi mặt đất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entkeimen /(sw. V.; hat)/

tiệt trùng; khử trùng; sát trùng; vô trùng; tiệt khuẩn; khử khuẩn (keimfrei machen);

entkeimen /(sw. V.; hat)/

lấy mộng; bẻ mộng; tách mầm;

entkeimen /(sw. V.; hat)/

(dichter ) nhú mầm; nẩy mầm; mọc mầm; mọc lên (keimen);

junge Triebe entkeimen der Erde : những cây non dã mọc mầm nhú lên khỏi mặt đất.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entkeimen /FOOD/

[DE] Entkeimen

[EN] degermination

[FR] dégermage