überstempeln /vt/
đóng dấu (lên cái gì),
bestempeln /vt/
đóng dấu; in (đóng, đánh, làm) dắu; trả bằng thuế.
abstempeln /vt/
1. đóng dấu; 2. in (đóng, đánh) dấu.
aufdrucken /vt in,/
đóng dấu, đánh máy.
Rotlauf /m -(e)s (thú y)/
bệnh] đóng dấu (của lợn), rubêôn, đạo ôn.
einsiegeln /vt/
đóng dấu, niêm, dán, niêm phong.
züsiegeln /vt/
đóng dấu, niêm phong, dán, niêm.
stempeln /vt/
1. đóng dấu, áp triện; stempeln gehen đăng kí ở sỗ tìm việc làm; bị thất nghiệp; Briefmarken stempeln đóng dâu vào tem; 2. dán nhãn hiệu; đóng dấu sắt nung lên cái gì; j-n zum Lügner stempeln buộc tội ai là nói dối.
Merkzeichen /n -s, =/
sự] đánh dấu, ghi dấu, làm dấu, đóng dấu; [điều] ghi chú, dấu hiệu, kí hiệu; nhãn hiệu.
geeicht /a/
có] in dấu, đóng dấu, đanh dáu, (về hàng hóa) có nhãn hiệu; darauf ist er geeicht việc này thì nó thạo lắm, việc này thì nó sành (sành sỏi, thông thạo, lão luyện) lắm.
Rose /f =, -n/
1. [cây] hoa hồng, tưòng vi (Rosa L.); 2. (y) [bệnh] viêm quầng, đóng dấu; érisipen; 3. hộp địa bàn.
kennzeichnen /(khô/
1. làm dấu, đánh dấu, đóng dấu; 2. nêu đặc điểm, nhận định, nhận xét, có đặc tính, tiêu biểu, là đặc trưng; gekennzeichnet werden được đánh dấu, được ghi nhớ.