TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đanh dáu

in dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đanh dáu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có nhãn hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đanh dáu

geeicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geeicht /a/

có] in dấu, đóng dấu, đanh dáu, (về hàng hóa) có nhãn hiệu; darauf ist er geeicht việc này thì nó thạo lắm, việc này thì nó sành (sành sỏi, thông thạo, lão luyện) lắm.