Việt
làm mất giá trị
làm giảm giá trị
đóng dấu
xé vé
bấm lỗ
đục lỗ
phá giá
giảm giá
hạ giá
Đức
entwerten
das Geld ist entwertet
đồng tiền đã bị giảm giá.
entwerten /(sw. V.; hat)/
đóng dấu (vào tem); xé vé; bấm lỗ; đục lỗ (vé đã sử dụng);
làm mất giá trị; làm giảm giá trị; phá giá; giảm giá; hạ giá;
das Geld ist entwertet : đồng tiền đã bị giảm giá.
entwerten /vt/
làm mất giá trị, làm giảm giá trị; phá giá, giảm giá, hạ giá, đóng dắu (vào tem);