Việt
làm mất giá trị
làm giảm giá trị
làm giảm hiệu lực
hủy bỏ một sô' điều khoản
phá giá
giảm giá
hạ giá
Anh
void
void coefficient
Đức
entwerten
derogieren
das Geld ist entwertet
đồng tiền đã bị giảm giá.
derogieren /(sw. V.; hat) (Rechtsspr.)/
làm giảm hiệu lực; làm mất giá trị; hủy bỏ một sô' điều khoản;
entwerten /(sw. V.; hat)/
làm mất giá trị; làm giảm giá trị; phá giá; giảm giá; hạ giá;
đồng tiền đã bị giảm giá. : das Geld ist entwertet
entwerten /vt/
làm mất giá trị, làm giảm giá trị; phá giá, giảm giá, hạ giá, đóng dắu (vào tem);
void /xây dựng/
void coefficient /xây dựng/
void, void coefficient