Việt
đóng dấu
chày giã
con dấu
dấu nổi
con dâu
dấu
tem
con tem
khuôn trên
đồng mô
chày nghiền quặng gravity ~ chày giã ore ~ máy giã quặng
giậm chân
nhãn hiệu
tiêu chí
khuôn dập
máy dập
mũi đột
khuôn
búa rơi rèn khuôn
Anh
stamp
symbol
proof mark
drop stamp
Đức
Stempel
Patrize
Beschriftung
Gesenkkluppe
Ziehsenken
Prüfzeichen
ausstanzen
einprägen
stempeln
Gesenkschmiedehammer
Pháp
inscription sur enveloppe
étampe
emboutir
estampille
poinçon
con dấu, nhãn hiệu, tiêu chí, khuôn dập, máy dập, chày giã, mũi đột
Stamp
: dấu, niêm, niêm phong; cò, con tem fL| stamp duties - thuc con niêm. Thu ngàn sách bang cách đánh thuế con niêm trên các tư 1ÍỆU và vãn phâm. - finance-stamp - tem phiếu khoán. - postage-stamp - tem bưu chinh. - postage-due stamp - tem thuế, tem phạt. - revenue stamp - tem thuế vq. - ad valorem stamp - tem tý lệ, tem tòng giá.
stamp /ENERGY-MINING,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Beschriftung
[EN] stamp
[FR] inscription sur enveloppe
stamp /INDUSTRY-METAL/
[DE] Gesenkkluppe
[FR] étampe
[DE] Ziehsenken
[FR] emboutir
stamp /AGRI/
[DE] Stempel
[FR] estampille
proof mark,stamp /TECH/
[DE] Prüfzeichen
[EN] proof mark; stamp
[FR] poinçon
stamp /toán & tin/
stamp, symbol
Stempel /m/CH_LƯỢNG/
[VI] con dấu, dấu nổi; con tem
Patrize /f/CNSX/
[VI] con dấu, dấu nổi; khuôn trên; đồng mô
Gesenkschmiedehammer /m/CNSX/
[EN] drop stamp, stamp
[VI] khuôn, búa rơi rèn khuôn
o dấu, tem
o chày giã (quặng)
§ inspection stamp : dấu thẩm tra
con dâu; đóng dấu