Việt
khuôn rập
khuôn ép
Anh
swage
to deep draw
stamp
Đức
Gesenk
tiefziehen
Ziehsenken
Pháp
emboutir
emboutir /INDUSTRY-METAL/
[DE] tiefziehen
[EN] to deep draw
[FR] emboutir
[DE] Ziehsenken
[EN] stamp
[DE] Gesenk
[VI] khuôn rập, khuôn ép
[EN] swage
emboutir [õbutiR] V. tr. [2] 1. KỸ Rập, giọt, dát. 2. Đụng, va. Il a embouti un mur: Nó dụng vào một bức tường. 3. KTRÚC (embouter) Phủ thêm lóp bảo vệ.