Mater /f =, -n/
1. (in) đồng mô; 2. ê cu, đai ôc.
Mateme /f =, -n (in)/
khuôn đúc, đồng mô, bản đúc.■
Matrize /ỉ =, -n/
ỉ =, 1. (in) đồng mô; 2. (luyện kim) tấm cái, tấm mẫu (dùng để điện phân); 3. (cơ khí) cối, khuôn dưói.
Stampfe /ỉ =, -n/
ỉ 1. (kĩ thuật) sự đấm, búa đắm, búa hơi, chày hơi; 2. (in) khuôn đúc chũ, đồng mô, bản chũ đúc, bân đúc, phông.