TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồng mô

đồng mô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ê cu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đai ôc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuôn đúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản đúc.■

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấm cái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấm mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuôn dưói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

búa đắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

búa hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chày hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuôn đúc chũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản chũ đúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bân đúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con dấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dấu nổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khuôn trên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đồng mô

stamp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đồng mô

Mater

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mateme

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Matrize

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stampfe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Patrize

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Patrize /f/CNSX/

[EN] stamp

[VI] con dấu, dấu nổi; khuôn trên; đồng mô

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mater /f =, -n/

1. (in) đồng mô; 2. ê cu, đai ôc.

Mateme /f =, -n (in)/

khuôn đúc, đồng mô, bản đúc.■

Matrize /ỉ =, -n/

ỉ =, 1. (in) đồng mô; 2. (luyện kim) tấm cái, tấm mẫu (dùng để điện phân); 3. (cơ khí) cối, khuôn dưói.

Stampfe /ỉ =, -n/

ỉ 1. (kĩ thuật) sự đấm, búa đắm, búa hơi, chày hơi; 2. (in) khuôn đúc chũ, đồng mô, bản chũ đúc, bân đúc, phông.