Việt
đồng mô
tấm cái
tấm mẫu
cối
khuôn dưói.
Đức
Matrize
Formplatte (Schließseite)
Tấm khuôn trước (tấm cái/âm, bên cố định)
Matrize /ỉ =, -n/
ỉ =, 1. (in) đồng mô; 2. (luyện kim) tấm cái, tấm mẫu (dùng để điện phân); 3. (cơ khí) cối, khuôn dưói.