Việt
sự đấm
sự đánh qua đánh lại
búa đắm
búa hơi
chày hơi
khuôn đúc chũ
đồng mô
bản chũ đúc
bân đúc
phông.
Đức
Abtausch
Stampfe
Stampfe /ỉ =, -n/
ỉ 1. (kĩ thuật) sự đấm, búa đắm, búa hơi, chày hơi; 2. (in) khuôn đúc chũ, đồng mô, bản chũ đúc, bân đúc, phông.
Abtausch /der; -[e]s/
sự đấm; sự đánh qua đánh lại (Schlagabtausch);