Abtausch /der; -[e]s/
sự đấm;
sự đánh qua đánh lại (Schlagabtausch);
Abtausch /der; -[e]s/
(Schach) sự thí quân;
sự ăn qua ăn lại;
Abtausch der Türme : thí các con tháp.
Abtausch /der; -[e]s/
(Schweiz ) sự trao đểi;
sự đổi chác (Tausch);
Abtausch von Grundstücken : đổi những khu đất.