Việt
sự trao đểi
sự đổi chác
Đức
Abtausch
Abtausch von Grundstücken
đổi những khu đất.
Abtausch /der; -[e]s/
(Schweiz ) sự trao đểi; sự đổi chác (Tausch);
đổi những khu đất. : Abtausch von Grundstücken