Việt
ký tự kiểm tra
dấu phù hợp
dấu thích hợp
Anh
check character
mark of approval
proof mark
stamp
mark of conformity
Đức
Prüfzeichen
Pháp
poinçon
caractère de contrôle
[EN] test symbol
[VI] dấu hiệu thử nghiệm
Prüfzeichen /nt/M_TÍNH/
[EN] check character
[VI] ký tự kiểm tra
Prüfzeichen /nt/CH_LƯỢNG/
[EN] mark of conformity
[VI] dấu phù hợp, dấu thích hợp
Prüfzeichen /nt/V_THÔNG/
Prüfzeichen /TECH/
[DE] Prüfzeichen
[EN] proof mark; stamp
[FR] poinçon
Prüfzeichen /IT-TECH/
[FR] caractère de contrôle