TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ký tự kiểm tra

ký tự kiểm tra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ký tự kiểm tra

check character

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 check character

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ký tự kiểm tra

Prüfzeichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüfzeichen /nt/M_TÍNH/

[EN] check character

[VI] ký tự kiểm tra

Prüfzeichen /nt/V_THÔNG/

[EN] check character

[VI] ký tự kiểm tra

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 check character /cơ khí & công trình/

ký tự kiểm tra

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

check character

ký tự kiểm tra