verhaften /(sw. V.; hat)/
(selten) in dấu;
ghi đậm (ấn tượng);
eingraben /vùi mình vào cái gì. der Krebs hat sich eingegraben/
in dấu;
hằn dấu xuống;
những chiếc bánh xe đã để lại dấu trên mặt cát. : die Räder gruben ihre Spuren in den Sand ein
abdrücken /(sw. V.; hat)/
dập khuôn;
làm khuôn;
in dấu;
ấn vào để lấy dấu;
ấn chìa khóa vào sáp đễ lấy dấu. : einen Schlüssel in Wachs abdrücken