TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hằn dấu xuống

in dấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hằn dấu xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hằn dấu xuống

eingraben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Räder gruben ihre Spuren in den Sand ein

những chiếc bánh xe đã để lại dấu trên mặt cát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eingraben /vùi mình vào cái gì. der Krebs hat sich eingegraben/

in dấu; hằn dấu xuống;

những chiếc bánh xe đã để lại dấu trên mặt cát. : die Räder gruben ihre Spuren in den Sand ein