Việt
in dấu
hằn dấu xuống
Đức
eingraben
die Räder gruben ihre Spuren in den Sand ein
những chiếc bánh xe đã để lại dấu trên mặt cát.
eingraben /vùi mình vào cái gì. der Krebs hat sich eingegraben/
in dấu; hằn dấu xuống;
những chiếc bánh xe đã để lại dấu trên mặt cát. : die Räder gruben ihre Spuren in den Sand ein