TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

impress

ấn tượng

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Gây ấn tượng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

in hoa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in dấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

impress

Impress

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

print

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

impress

bedrucken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bedrucken /vt/KT_DỆT/

[EN] impress, print

[VI] in hoa, in dấu

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

impress

Gây ấn tượng

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Impress

(v) ấn tượng