TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

in hoa

in hoa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in dấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng dắu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

in hoa

printing

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

impress

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

print

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

in hoa

Drucken

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

bedrucken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drucklegung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Damit alle Klein- und Großbuchstaben, alle Ziffern, sowie Sonder- und Steuerzeichen verarbeitet werden können, benötigt man 8 Bit.

Máy tính cần đến 8 bit để thể hiện được tất cả những ký tự thường và ký tự in hoa, ký tự số, ký tự đặc biệt và ký tự điều khiển.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Großbuchstabe

Chữ in hoa

Schrifthöhe (Höhe h der Großbuchstaben): 10/10 h

Chiều cao chữ (chiều cao h của chữ in hoa): 10/10 h

Grundlinienabstand: 19/10 h (mit diakritischen Zeichen), 15/10 h (ohne), 13/10 h (wenn nur Großbuchstaben).

Khoảng cách các đường chính: 19/10 h (có dấu), 15/10 h (không có), 13/10 h (nếu chữ in hoa).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Drucklegung /f =, -en/

sự] in, in hoa (trong nghành dệt), đóng dắu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bedrucken /vt/KT_DỆT/

[EN] impress, print

[VI] in hoa, in dấu

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Drucken

[EN] printing

[VI] in hoa

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in hoa

(vải) drucken vt; xí nghiệp in hoa Druckerei f