Việt
sự thích hợp để in
in
in hoa
đóng dắu.
sự in ấn
công việc in ấn
Anh
going to press
Đức
Drucklegung
Drucklegung /die; -en/
sự in ấn; công việc in ấn;
Drucklegung /f =, -en/
sự] in, in hoa (trong nghành dệt), đóng dắu.
Drucklegung /f/IN/
[EN] going to press
[VI] sự thích hợp để in