Việt
dập khuôn
làm khuôn
in dấu
ấn vào để lấy dấu
Đức
abdrücken
einen Schlüssel in Wachs abdrücken
ấn chìa khóa vào sáp đễ lấy dấu.
abdrücken /(sw. V.; hat)/
dập khuôn; làm khuôn; in dấu; ấn vào để lấy dấu;
ấn chìa khóa vào sáp đễ lấy dấu. : einen Schlüssel in Wachs abdrücken