Việt
rubêôn
phong chẩn.
đóng dấu
đạo ôn.
Đức
Röteln
Rotlauf
Röteln /pl/
bệnh] rubêôn, phong chẩn.
Rotlauf /m -(e)s (thú y)/
bệnh] đóng dấu (của lợn), rubêôn, đạo ôn.