Việt
sự đánh dấu
sự núng lỗ
đánh dấu
đặt mốc
rắc hạt ngũ cốc để nhử thú
đóng dấu
Anh
mark
marking
punching
Đức
ankörnen
ankÖrnen /(sw. V.; hat)/
(Jägerspr ) rắc hạt ngũ cốc để nhử thú;
(Handw ) đóng dấu;
Ankörnen /nt/CNSX/
[EN] marking, punching
[VI] sự đánh dấu, sự núng lỗ
ankörnen /vt/CNSX/
[EN] mark
[VI] đánh dấu, đặt mốc