TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ankörnen

sự đánh dấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự núng lỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đánh dấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đặt mốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rắc hạt ngũ cốc để nhử thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng dấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ankörnen

mark

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

marking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

punching

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ankörnen

ankörnen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Körner (Bild 4) wird zum Ankörnen von Mittel­ punkten und Risslinien verwendet.

Mũi đột dấu (Hình 4) được dùng để đánh dấu tâm điểm và đường rãnh (đường vạch dấu).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ankÖrnen /(sw. V.; hat)/

(Jägerspr ) rắc hạt ngũ cốc để nhử thú;

ankÖrnen /(sw. V.; hat)/

(Handw ) đóng dấu;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ankörnen /nt/CNSX/

[EN] marking, punching

[VI] sự đánh dấu, sự núng lỗ

ankörnen /vt/CNSX/

[EN] mark

[VI] đánh dấu, đặt mốc

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ankörnen

mark