TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abstempeln

đóng dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in dấu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gán cho ai là mắc bệnh tâm thần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abstempeln

cancelling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

abstempeln

Abstempeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

abstempeln

oblitération

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Briefmarken abstempeln

đóng dấu lên các con tem.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abstempeln /(sw. V.; hat)/

đóng dấu;

Briefmarken abstempeln : đóng dấu lên các con tem.

abstempeln /(sw. V.; hat)/

gán cho ai là mắc bệnh tâm thần;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abstempeln /vt/

1. đóng dấu; 2. in (đóng, đánh) dấu.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abstempeln /TECH/

[DE] Abstempeln

[EN] cancelling

[FR] oblitération