Việt
đóng dấu
in dấu.
gán cho ai là mắc bệnh tâm thần
Anh
cancelling
Đức
Abstempeln
Pháp
oblitération
Briefmarken abstempeln
đóng dấu lên các con tem.
abstempeln /(sw. V.; hat)/
đóng dấu;
Briefmarken abstempeln : đóng dấu lên các con tem.
gán cho ai là mắc bệnh tâm thần;
abstempeln /vt/
1. đóng dấu; 2. in (đóng, đánh) dấu.
Abstempeln /TECH/
[DE] Abstempeln
[EN] cancelling
[FR] oblitération