einpragen /(sw. V.; hat)/
in sâu;
khắc n [in + Akk : vào ];
khắc một dòng chữ lên 1= tấm kim loại. : in das Metall eine Inschrift n einprägen lassen
aufprägen /(sw. V.; hat)/
khắc;
in sâu;
in lõm xuống;
formen /(sw. V.; hat)/
tạo nên dấu ấn;
in sâu;
làm thay đổi (tính cách, tính tình );
những sự kiện đã trải qua hình thành nên tinh cách của anh ta. : diese Erlebnisse haben ihn seinen Charakter geformt
einsenken /dìm cái gì xuống cái gì; die Stützen sind in die Erde eingesenkt/
(dichter ) ghi vào;
khắc vào;
khắc sâu;
in sâu (einprägen);