TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

in sâu

in sâu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khắc n

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo nên dấu ấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khắc vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khắc sâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
in sâu

khắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in sâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in lõm xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

in sâu

Tiefdruck

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einpragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

formen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einsenken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
in sâu

aufprägen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in das Metall eine Inschrift n einprägen lassen

khắc một dòng chữ lên 1= tấm kim loại.

diese Erlebnisse haben ihn seinen Charakter geformt

những sự kiện đã trải qua hình thành nên tinh cách của anh ta.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einpragen /(sw. V.; hat)/

in sâu; khắc n [in + Akk : vào ];

khắc một dòng chữ lên 1= tấm kim loại. : in das Metall eine Inschrift n einprägen lassen

aufprägen /(sw. V.; hat)/

khắc; in sâu; in lõm xuống;

formen /(sw. V.; hat)/

tạo nên dấu ấn; in sâu; làm thay đổi (tính cách, tính tình );

những sự kiện đã trải qua hình thành nên tinh cách của anh ta. : diese Erlebnisse haben ihn seinen Charakter geformt

einsenken /dìm cái gì xuống cái gì; die Stützen sind in die Erde eingesenkt/

(dichter ) ghi vào; khắc vào; khắc sâu; in sâu (einprägen);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in sâu

Tiefdruck m; X. in chim