Việt
khắc
đánh dấu
để lại dấu vét.
in sâu
in lõm xuống
Đức
aufprägen
aufprägen /(sw. V.; hat)/
khắc; in sâu; in lõm xuống;
aufprägen /vt/
1. khắc; 2. đánh dấu, để lại dấu vét.