TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einpragen

in sâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khắc n

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho ai phải ghi nhớ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm in sâu trong tâm trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi nhớ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khắc sâu trong trí nhớ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi lòng tạc dạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
einprägen

ghép

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sự in dập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

einprägen

engraft

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

stamp

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

stamping

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

einprägen

einprägen

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
einpragen

einpragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in das Metall eine Inschrift n einprägen lassen

khắc một dòng chữ lên 1= tấm kim loại.

er prägte ihnen ein, pünktlich zu sein

ông ta dạy chúng nó phải nhố là đúng giờ.

sich (Dat.) etw. Ein- prägen

ghi nhớ điểu gì

die Melodie prägt sich leicht ein

giai điệu này rất dễ nhớ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einprägen /nt/IN/

[EN] stamping

[VI] sự in dập

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einprägen

stamp

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

einprägen

[DE] einprägen

[EN] engraft

[VI] ghép (cây, da...)

einprägen

[DE] einprägen

[EN] engraft

[VI] ghép (cây, da...

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einpragen /(sw. V.; hat)/

in sâu; khắc n [in + Akk : vào ];

in das Metall eine Inschrift n einprägen lassen : khắc một dòng chữ lên 1= tấm kim loại.

einpragen /(sw. V.; hat)/

làm cho ai phải ghi nhớ; làm in sâu trong tâm trí;

er prägte ihnen ein, pünktlich zu sein : ông ta dạy chúng nó phải nhố là đúng giờ.

einpragen /(sw. V.; hat)/

ghi nhớ; khắc sâu trong trí nhớ; ghi lòng tạc dạ;

sich (Dat.) etw. Ein- prägen : ghi nhớ điểu gì die Melodie prägt sich leicht ein : giai điệu này rất dễ nhớ.