Việt
tạo nên dấu ấn
in sâu
làm thay đổi
Đức
formen
diese Erlebnisse haben ihn seinen Charakter geformt
những sự kiện đã trải qua hình thành nên tinh cách của anh ta.
formen /(sw. V.; hat)/
tạo nên dấu ấn; in sâu; làm thay đổi (tính cách, tính tình );
những sự kiện đã trải qua hình thành nên tinh cách của anh ta. : diese Erlebnisse haben ihn seinen Charakter geformt