TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dập vào

khắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dập vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in nổi hay chìm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đập vào

đập vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dập vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

va vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dập vào

pragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đập vào

klappen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei ihrer Herstellung werden zwei oder mehr Bleche bzw. Profile durchgesetzt und anschließend gestaucht.

Khi tán điền đầy, hai hay nhiều tấm kim loại hoặc thép định hình được nối xuyên và tiếp theo được dập vào nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Staatswappen auf die Münzen prägen

dập hình quốc huy trên tiền đồng.

die Fensterläden klappen an die Mauer

các cánh cửa chớp va đập vào bức tường. (ugs.) thành công, ổn thỏa, tiến hành thuận lợi, trôi chảy (như dự định)

alles hat geklappt

mọi việc đã diễn ra trôi chảy. (từ lóng) bắt được, tóm được (erwischen, fangen, ergreifen)

den Dieb haben sie geklappt

bọn họ đã tóm được tên trộm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pragen /[’pre:gn] (sw. V.; hat)/

khắc; dập (hình ảnh) vào; in nổi hay chìm vào;

dập hình quốc huy trên tiền đồng. : das Staatswappen auf die Münzen prägen

klappen /(sw. V.; hat)/

đập vào; dập vào; va vào;

các cánh cửa chớp va đập vào bức tường. (ugs.) thành công, ổn thỏa, tiến hành thuận lợi, trôi chảy (như dự định) : die Fensterläden klappen an die Mauer mọi việc đã diễn ra trôi chảy. (từ lóng) bắt được, tóm được (erwischen, fangen, ergreifen) : alles hat geklappt bọn họ đã tóm được tên trộm. : den Dieb haben sie geklappt