Việt
dập nổi
khắc
làm hỉnh dập nổi
đắp.
làm hình nổi
trau nổi
đắp
Đức
bosselieren
bosselieren /(sw. V.; hat)/
làm hình nổi; dập nổi; trau nổi; khắc; đắp (bossieren);
bosselieren /vt/
làm hỉnh dập nổi, dập nổi, khắc, đắp.