Việt
làm hình nổi
dập nổi
trau nểi
trau nổi
khắc
đắp
Đức
bosseln
bosselieren
bosseln /[’bosaln] (sw. V.; hat)/
làm hình nổi; dập nổi; trau nểi (bossieren);
bosselieren /(sw. V.; hat)/
làm hình nổi; dập nổi; trau nổi; khắc; đắp (bossieren);