TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bosseln

làm việc lắp ráp một cách tỉ mỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắp ráp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chế tạo từ những vật nhố bé

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hình nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dập nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trau nểi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bosseln

bosseln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er bosselt an einem Spielzeug für seinen Sohn

ông ta lắp ráp một món đồ chơi cho con trai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bosseln /[’bosaln] (sw. V.; hat)/

(ugs ) làm việc lắp ráp một cách tỉ mỉ (herum- basteln);

er bosselt an einem Spielzeug für seinen Sohn : ông ta lắp ráp một món đồ chơi cho con trai.

bosseln /[’bosaln] (sw. V.; hat)/

(ugs ) lắp ráp; chế tạo từ những vật nhố bé (basteln);

bosseln /[’bosaln] (sw. V.; hat)/

làm hình nổi; dập nổi; trau nểi (bossieren);