bosseln /[’bosaln] (sw. V.; hat)/
(ugs ) làm việc lắp ráp một cách tỉ mỉ (herum- basteln);
er bosselt an einem Spielzeug für seinen Sohn : ông ta lắp ráp một món đồ chơi cho con trai.
bosseln /[’bosaln] (sw. V.; hat)/
(ugs ) lắp ráp;
chế tạo từ những vật nhố bé (basteln);
bosseln /[’bosaln] (sw. V.; hat)/
làm hình nổi;
dập nổi;
trau nểi (bossieren);