TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không nhìn thấy và không có sự hướng dẫn từ dưới mặt đất

không nhìn thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nhìn thấy và không có sự hướng dẫn từ dưới mặt đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không nhìn thấy và không có sự hướng dẫn từ dưới mặt đất

blind

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blind fliegen

bay mò

blind schreiben

đánh máy bằng mười đầu ngón tay, không nhìn bàn phim.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blind /(Adj.; -er, -este)/

không nhìn thấy; mò; (bay) không nhìn thấy và không có sự hướng dẫn từ dưới mặt đất;

bay mò : blind fliegen đánh máy bằng mười đầu ngón tay, không nhìn bàn phim. : blind schreiben