Việt
tấm bít
tấm chắn
Anh
pan tail
closing panel
blind
seal
Đức
Verschluß
Verschluß /m/CƠ/
[EN] blind, seal
[VI] tấm chắn, tấm bít
pan tail /hóa học & vật liệu/
closing panel /hóa học & vật liệu/
tấm bít (thân xe)
closing panel /ô tô/