Sackgasse /f =, -n/
1. ngỗ cụt, đường cụt; (đường sắt) dương nhánh cụt; 2. (nghĩa bóng) thé bí, mạt lộ, tình trạng bá tắc, tình thế cùng đương, đường hầm không lối thoát; in éine Sackgasse geraten, sich in eine - verrennen lâm vào thế bí, lúng túng trong việc gì.