Kehrum /m -s/
1. ngõ cụt, đuòng cụt, duòng nhánh cụt; 2. xem Kehrreim; ♦ im Kehrum [trong] nháy mắt, chóp mắt, khoảnh khắc, chớp nhoáng, giây lát.
Wuikelgasse /f =, -n/
1. ngõ hẻm, ngõ cụt, ngõ tói; 2. xó xỉnh, xó nhà;
Schlippe /í =, -n (/
í =, 1. ngỗ hẻm, ngõ cụt, ngỗ tôi; 2. xó xĩnh, xó nhà.