Việt
ngõ cụt
đuòng cụt
duòng nhánh cụt
xem Kehrreim
Đức
Kehrum
Kehrreim; ♦ im Kehrum
[trong] nháy mắt, chóp mắt, khoảnh khắc, chớp nhoáng, giây lát.
Kehrum /m -s/
1. ngõ cụt, đuòng cụt, duòng nhánh cụt; 2. xem Kehrreim; ♦ im Kehrum [trong] nháy mắt, chóp mắt, khoảnh khắc, chớp nhoáng, giây lát.