TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 dead end

đầu ống bị bít

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngõ cụt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm cuối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu cố định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nút ở đầu mút

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường cụt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 dead end

 dead end

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 end point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fixed end

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 head-stock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

end cap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 edge side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 end

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blind alley

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blind pass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cul-de-sac

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dead-end road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dead-end street

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impasse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lane without issue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blind

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blind station track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stub end

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stub track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dead end

đầu ống bị bít

 dead end /xây dựng/

đầu ống bị bít

 dead end

ngõ cụt

 dead end, end point

điểm cuối

 dead end, fixed end, head-stock

đầu cố định

end cap, dead end, edge side, end

nút ở đầu mút

 blind alley, blind pass, cul-de-sac, dead end, dead-end road, dead-end street, impasse, lane without issue

ngõ cụt

Một ngõ mà một đầu của nó không đi được gọi là đầu chết.

A street that is closed at one end; a dead-end street.

 blind, blind alley, blind station track, cul-de-sac, dead end, dead-end road, impasse, stub end, stub track

đường cụt