stub end
đầu thanh nối
stub end, tie rod end /hóa học & vật liệu;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
đầu thanh nối
spur track, stub end, swellings, track branching
đường nhánh công nghiệp
blind, blind alley, blind station track, cul-de-sac, dead end, dead-end road, impasse, stub end, stub track
đường cụt