Việt
nắp
nút
máy chụp đầu cuối
nút ở đầu mút
cái chụp đầu cuối
Anh
end cap
dead end
edge side
end
end plug
Đức
Abschlussdeckel
Abschlußkappe
Endstopfen
Pháp
bouchon d'extrémité
bouchon terminal
end cap,end plug /ENG-MECHANICAL/
[DE] Endstopfen
[EN] end cap; end plug
[FR] bouchon d' extrémité; bouchon terminal
Abschlußkappe /f/KT_ĐIỆN/
[EN] end cap
[VI] cái chụp đầu cuối
end cap, dead end, edge side, end
nắp; nút