TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 end point

điểm sôi cuối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm cuối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 end point to point

nhiệt độ điểm cuối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 end boiling point

điểm sôi cuối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 end point

 end point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dead end

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 end point to point

end point temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 end point to point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ending point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 endpoint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 end boiling point

 end boiling point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 end point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 final boiling point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 end point

điểm sôi cuối

 dead end, end point

điểm cuối

end point temperature, end point to point, ending point, endpoint

nhiệt độ điểm cuối

 end boiling point, end point, final boiling point

điểm sôi cuối

Chỉ số đọc nhiệt độ cao nhất khi một tỷ lệ được xác minh của một chất lỏng đã được đun sôi trong một phân tích chưng cất, còn gọi là điểm sôi cuối.

The highest thermometer reading when a determined proportion of a given liquid has boiled off in an analysis of distillation. Also, FINAL BOILING POINT.